Có 2 kết quả:

失節 shī jié ㄕ ㄐㄧㄝˊ失节 shī jié ㄕ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be disloyal (to one's country, spouse etc)
(2) to lose one's chastity

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be disloyal (to one's country, spouse etc)
(2) to lose one's chastity

Bình luận 0